bitcoin
bitcoin

$70068.38 USD 

-3.06%

ethereum
ethereum

$2519.58 USD 

-4.31%

tether
tether

$0.999010 USD 

-0.07%

bnb
bnb

$578.53 USD 

-0.86%

solana
solana

$168.43 USD 

-3.79%

usd-coin
usd-coin

$0.999918 USD 

-0.01%

xrp
xrp

$0.518825 USD 

0.06%

dogecoin
dogecoin

$0.161291 USD 

-5.73%

tron
tron

$0.167185 USD 

-1.73%

toncoin
toncoin

$4.88 USD 

-0.93%

cardano
cardano

$0.346508 USD 

-3.17%

shiba-inu
shiba-inu

$0.000017 USD 

-5.44%

avalanche
avalanche

$25.10 USD 

-2.53%

chainlink
chainlink

$11.35 USD 

-5.71%

bitcoin-cash
bitcoin-cash

$349.88 USD 

-6.43%

加密货币新闻

Venom Network:阿布扎比支持的一个有前景的 Layer 0 区块链项目

2024/03/25 16:38

Venom Network:阿布扎比支持的一个有前景的 Layer 0 区块链项目

Venom Network: Dự án blockchain layer 0 đầy hứa hẹn được quản lý bởi Abu Dhabi

Venom Network:阿布扎比管理的有前途的第 0 层区块链项目

Venom Network, một dự án blockchain layer 0 đầy tham vọng, đã thu hút sự chú ý đáng kể vì sự liên kết với Abu Dhabi Global Market (ADGM) và các tính năng kỹ thuật tiên tiến. Hãy cùng khám phá sâu hơn xem dự án này có gì đặc biệt và liệu nó có đáng để theo dõi hay không.

Venom Network是一个雄心勃勃的0层区块链项目,因其与阿布扎比全球市场(ADGM)的关联和先进的技术特性而引起了广泛关注。让我们进一步探讨这个项目的特别之处以及它是否值得关注。

Venom Network là gì?

什么是毒液网络?

Venom Network là một blockchain layer 0 được thiết kế để cung cấp tốc độ giao dịch cực nhanh và khả năng mở rộng vô song. Nó được phát triển bởi Venom Foundation, một tổ chức được ADGM cấp phép và giám sát, cơ quan quản lý tài chính hàng đầu của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Venom 网络是第 0 层区块链,旨在提供闪电般的交易速度和无与伦比的可扩展性。它是由 Venom 基金会开发的,该基金会是由阿拉伯联合酋长国主要金融监管机构 ADGM 授权和监督的组织。

Kiến trúc đa blockchain độc đáo

独特的多区块链架构

Venom Network sử dụng kiến trúc đa blockchain không đồng nhất để giải quyết vấn đề về khả năng mở rộng và giảm chi phí giao dịch. Kiến trúc này bao gồm ba thành phần chính:

Venom Network采用异构多区块链架构来解决可扩展性问题并降低交易成本。该架构包括三个主要组件:

  • Masterchain: Lớp cơ sở cung cấp bảo mật, lưu trữ cài đặt cấu hình mạng và thông tin về trình xác thực.
  • Workchains: Các blockchain layer 1 chuyên dụng hỗ trợ nhiều ứng dụng, từ tài chính phi tập trung (DeFi) đến trò chơi (GameFi) và vũ trụ ảo (Metaverse).
  • Shardchains: Các phân vùng của blockchain chứa thông tin về một tập hợp con các tài khoản trên chuỗi chính, cho phép xử lý giao dịch song song.

Hệ sinh thái đang phát triển

Masterchain:提供安全性、存储网络配置设置和验证器信息的基础层 Workchains:支持各种应用程序的专用第 1 层区块链,从去中心化金融 (DeFi) 到游戏 (GameFi) 和虚拟宇宙 (Metaverse)。分片链:区块链的分区,包含主链上帐户子集的信息,允许并行交易处理。不断发展的生态系统

Hệ sinh thái Venom Network hiện bao gồm một loạt các sản phẩm và dịch vụ:

Venom Network生态系统目前包括一系列产品和服务:

  • Venom Wallet: Ví để lưu trữ đồng VENOM gốc và các tài sản khác.
  • Venom Bridge: Cầu nối cho phép chuyển token giữa các blockchain khác nhau.
  • Venom Scan: Công cụ khám phá khối để theo dõi giao dịch và dữ liệu mạng.

Điểm nổi bật kỹ thuật

Venom 钱包:用于存储原生 VENOM 币和其他资产的钱包。 Venom Bridge:允许在不同区块链之间进行代币传输的桥梁。 Venom Scan:用于跟踪交易和网络数据的区块浏览器。 要点 技术亮点

Venom Network tự hào có một số tính năng kỹ thuật độc đáo giúp nó nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh:

Venom Network 拥有许多独特的技术功能,有助于其在竞争对手中脱颖而出:

  • Dynamic Sharding: Cho phép điều chỉnh số lượng shard dựa trên nhu cầu mạng để tối đa hóa khả năng mở rộng mà không ảnh hưởng đến bảo mật.
  • Threaded Virtual Machine (TVM): Máy ảo tăng tốc độ xử lý và hiệu suất mạng so với các máy ảo truyền thống.
  • Threaded Solidity (T-Sol): Ngôn ngữ lập trình mới được thiết kế riêng cho Venom Network.

Token VENOM

动态分片:允许根据网络需求调整分片数量,在不影响安全性的情况下最大限度地提高可扩展性。线程虚拟机(TVM):与传统虚拟机相比,虚拟机提高了处理速度和网络性能。线程Solidity(T-Sol) ): 专为 Venom Network 设计的新编程语言.Token VENOM

VENOM là token gốc của Venom Network, được sử dụng cho phí giao dịch, quản trị và staking. Tổng cung tối đa của VENOM không giới hạn, với mức lạm phát hàng năm là 1%. Lịch mở khóa được phân bổ như sau:

VENOM 是 Venom 网络的原生代币,用于交易费用、治理和质押。 VENOM的最大总供应量是无限的,年通胀率为1%。解锁时间表分布如下:

  • 22% cho cộng đồng
  • 28% cho hệ sinh thái
  • 15% cho quỹ
  • 10% cho thanh khoản thị trường
  • 10% cho trình xác thực
  • 7% cho nhóm
  • 0,5% cho đợt mở bán công khai

Nhà đầu tư và đối tác

22% 归社区28% 归生态系统15% 归基金10% 归市场流动性10% 归验证者7% 归团队0.5% 归公开发售投资者和合作伙伴

Venom Network được hỗ trợ bởi một số nhà đầu tư nổi tiếng, bao gồm Venom Ventures và Iceberg Capital. Dự án cũng đã hợp tác với một loạt các đối tác, bao gồm Developer DAO, Hacken và MakerDAO.

Venom Network 得到了几家知名投资者的支持,包括 Venom Ventures 和 Iceberg Capital。该项目还与一系列合作伙伴合作,包括 Developer DAO、Hacken 和 MakerDAO。

Lộ trình phát triển

发展路线图

Lộ trình phát triển của Venom Network vẫn đang được cập nhật. Tuy nhiên, dự án dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng hệ sinh thái của mình, cải thiện khả năng mở rộng và triển khai các tính năng mới.

Venom Network的发展路线图仍在更新中。然而,该项目预计将继续扩展其生态系统,提高可扩展性并实现新功能。

Tổng kết

概括

Venom Network là một dự án blockchain layer 0 đầy hứa hẹn với tiềm năng to lớn. Sự liên kết với ADGM, kiến trúc đa blockchain sáng tạo và các tính năng kỹ thuật tiên tiến của nó làm cho dự án trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà phát triển và nhà đầu tư. Mặc dù vẫn còn trong giai đoạn đầu phát triển, nhưng Venom Network chắc chắn là một dự án đáng theo dõi trong tương lai của ngành công nghiệp blockchain.

Venom Network是一个有前景的0层区块链项目,潜力巨大。与 ADGM 的合作、其创新的多区块链架构和先进的技术功能使该项目成为对开发商和投资者有吸引力的选择。虽然仍处于发展初期,但 Venom Network 绝对是区块链行业未来值得关注的项目。

免责声明:info@kdj.com

所提供的信息并非交易建议。根据本文提供的信息进行的任何投资,kdj.com不承担任何责任。加密货币具有高波动性,强烈建议您深入研究后,谨慎投资!

如您认为本网站上使用的内容侵犯了您的版权,请立即联系我们(info@kdj.com),我们将及时删除。

2024年11月01日 发表的其他文章