|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Venom Network: Dự án blockchain layer 0 đầy hứa hẹn được quản lý bởi Abu Dhabi
Venom Network: アブダビが管理する有望なレイヤー 0 ブロックチェーン プロジェクト
Venom Network, một dự án blockchain layer 0 đầy tham vọng, đã thu hút sự chú ý đáng kể vì sự liên kết với Abu Dhabi Global Market (ADGM) và các tính năng kỹ thuật tiên tiến. Hãy cùng khám phá sâu hơn xem dự án này có gì đặc biệt và liệu nó có đáng để theo dõi hay không.
野心的なレイヤー 0 ブロックチェーン プロジェクトである Venom Network は、アブダビ グローバル マーケット (ADGM) との関連性と高度な技術機能により、大きな注目を集めています。このプロジェクトの何が特別なのか、そして従う価値があるのかどうかをさらに探ってみましょう。
Venom Network là gì?
ヴェノムネットワークとは何ですか?
Venom Network là một blockchain layer 0 được thiết kế để cung cấp tốc độ giao dịch cực nhanh và khả năng mở rộng vô song. Nó được phát triển bởi Venom Foundation, một tổ chức được ADGM cấp phép và giám sát, cơ quan quản lý tài chính hàng đầu của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
Venom Network は、超高速のトランザクション速度と比類のないスケーラビリティを提供するように設計されたレイヤー 0 ブロックチェーンです。これは、アラブ首長国連邦の主要な金融規制当局である ADGM からライセンスを受け、監督されている組織である Venom Foundation によって開発されました。
Kiến trúc đa blockchain độc đáo
ユニークなマルチブロックチェーンアーキテクチャ
Venom Network sử dụng kiến trúc đa blockchain không đồng nhất để giải quyết vấn đề về khả năng mở rộng và giảm chi phí giao dịch. Kiến trúc này bao gồm ba thành phần chính:
Venom Network は、異種マルチブロックチェーン アーキテクチャを使用して、スケーラビリティの問題を解決し、トランザクション コストを削減します。このアーキテクチャには、次の 3 つの主要コンポーネントが含まれています。
- Masterchain: Lớp cơ sở cung cấp bảo mật, lưu trữ cài đặt cấu hình mạng và thông tin về trình xác thực.
- Workchains: Các blockchain layer 1 chuyên dụng hỗ trợ nhiều ứng dụng, từ tài chính phi tập trung (DeFi) đến trò chơi (GameFi) và vũ trụ ảo (Metaverse).
- Shardchains: Các phân vùng của blockchain chứa thông tin về một tập hợp con các tài khoản trên chuỗi chính, cho phép xử lý giao dịch song song.
Hệ sinh thái đang phát triển
マスターチェーン: セキュリティを提供し、ネットワーク構成設定と検証情報を保存するベースレイヤー ワークチェーン: 分散型金融 (DeFi) からゲームプレイ (GameFi) および仮想世界 (メタバース) まで、さまざまなアプリケーションをサポートする専用のレイヤー 1 ブロックチェーン。シャードチェーン: メインチェーン上のアカウントのサブセットに関する情報を含むブロックチェーンのパーティション。これにより、トランザクションの並行処理が可能になります。進化するエコシステム
Hệ sinh thái Venom Network hiện bao gồm một loạt các sản phẩm và dịch vụ:
Venom Network エコシステムには現在、さまざまな製品とサービスが含まれています。
- Venom Wallet: Ví để lưu trữ đồng VENOM gốc và các tài sản khác.
- Venom Bridge: Cầu nối cho phép chuyển token giữa các blockchain khác nhau.
- Venom Scan: Công cụ khám phá khối để theo dõi giao dịch và dữ liệu mạng.
Điểm nổi bật kỹ thuật
Venom Wallet: ネイティブ VENOM コインやその他の資産を保管するためのウォレット。Venom Bridge: 異なるブロックチェーン間のトークン転送を可能にするブリッジ。Venom Scan: トランザクションとネットワーク データを追跡するブロック エクスプローラー。ポイント 技術的なハイライト
Venom Network tự hào có một số tính năng kỹ thuật độc đáo giúp nó nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh:
Venom Network は、競合他社との差別化に役立つ数多くの独自の技術的特徴を誇っています。
- Dynamic Sharding: Cho phép điều chỉnh số lượng shard dựa trên nhu cầu mạng để tối đa hóa khả năng mở rộng mà không ảnh hưởng đến bảo mật.
- Threaded Virtual Machine (TVM): Máy ảo tăng tốc độ xử lý và hiệu suất mạng so với các máy ảo truyền thống.
- Threaded Solidity (T-Sol): Ngôn ngữ lập trình mới được thiết kế riêng cho Venom Network.
Token VENOM
動的シャーディング: ネットワークのニーズに基づいてシャードの数を調整し、セキュリティを損なうことなくスケーラビリティを最大化できます。スレッド仮想マシン (TVM): 仮想マシンは、従来の仮想マシンと比較して処理速度とネットワーク パフォーマンスを向上させます。スレッド ソリディティ (T-Sol) ): Venom Network.Token VENOM 専用に設計された新しいプログラミング言語
VENOM là token gốc của Venom Network, được sử dụng cho phí giao dịch, quản trị và staking. Tổng cung tối đa của VENOM không giới hạn, với mức lạm phát hàng năm là 1%. Lịch mở khóa được phân bổ như sau:
VENOM は Venom Network のネイティブ トークンであり、取引手数料、ガバナンス、ステーキングに使用されます。 VENOM の最大総供給量は無制限で、年間インフレ率は 1% です。ロック解除スケジュールは次のように配布されます。
- 22% cho cộng đồng
- 28% cho hệ sinh thái
- 15% cho quỹ
- 10% cho thanh khoản thị trường
- 10% cho trình xác thực
- 7% cho nhóm
- 0,5% cho đợt mở bán công khai
Nhà đầu tư và đối tác
22% コミュニティへ 28% エコシステムへ 15% ファンドへ 市場流動性へ 10% バリデーターへ 7% チームへ 0.5% 公開販売投資家およびパートナー
Venom Network được hỗ trợ bởi một số nhà đầu tư nổi tiếng, bao gồm Venom Ventures và Iceberg Capital. Dự án cũng đã hợp tác với một loạt các đối tác, bao gồm Developer DAO, Hacken và MakerDAO.
Venom Network は、Venom Ventures や Iceberg Capital を含む複数の著名な投資家によって支援されています。このプロジェクトは、Developer DAO、Hacken、MakerDAO などのさまざまなパートナーとも協力しています。
Lộ trình phát triển
開発ロードマップ
Lộ trình phát triển của Venom Network vẫn đang được cập nhật. Tuy nhiên, dự án dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng hệ sinh thái của mình, cải thiện khả năng mở rộng và triển khai các tính năng mới.
Venom Network の開発ロードマップは現在も更新中です。ただし、このプロジェクトはエコシステムの拡大を継続し、スケーラビリティを向上させ、新機能を実装することが期待されています。
Tổng kết
まとめ
Venom Network là một dự án blockchain layer 0 đầy hứa hẹn với tiềm năng to lớn. Sự liên kết với ADGM, kiến trúc đa blockchain sáng tạo và các tính năng kỹ thuật tiên tiến của nó làm cho dự án trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà phát triển và nhà đầu tư. Mặc dù vẫn còn trong giai đoạn đầu phát triển, nhưng Venom Network chắc chắn là một dự án đáng theo dõi trong tương lai của ngành công nghiệp blockchain.
Venom Network は、大きな可能性を秘めた有望なレイヤー 0 ブロックチェーン プロジェクトです。 ADGM との連携、その革新的なマルチブロックチェーン アーキテクチャ、高度な技術機能により、このプロジェクトは開発者や投資家にとって魅力的な選択肢となっています。まだ開発の初期段階にありますが、Venom Network はブロックチェーン業界の将来において間違いなく注目に値するプロジェクトです。
免責事項:info@kdj.com
提供される情報は取引に関するアドバイスではありません。 kdj.com は、この記事で提供される情報に基づいて行われた投資に対して一切の責任を負いません。暗号通貨は変動性が高いため、十分な調査を行った上で慎重に投資することを強くお勧めします。
このウェブサイトで使用されているコンテンツが著作権を侵害していると思われる場合は、直ちに当社 (info@kdj.com) までご連絡ください。速やかに削除させていただきます。