bitcoin
bitcoin

$69663.71 USD 

-3.63%

ethereum
ethereum

$2512.03 USD 

-4.72%

tether
tether

$0.999207 USD 

-0.05%

bnb
bnb

$578.33 USD 

-0.97%

solana
solana

$167.33 USD 

-4.44%

usd-coin
usd-coin

$1.00 USD 

0.02%

xrp
xrp

$0.519458 USD 

0.10%

dogecoin
dogecoin

$0.158986 USD 

-7.49%

tron
tron

$0.167095 USD 

-1.76%

toncoin
toncoin

$4.87 USD 

-1.42%

cardano
cardano

$0.345751 USD 

-3.27%

shiba-inu
shiba-inu

$0.000017 USD 

-6.45%

avalanche
avalanche

$24.95 USD 

-3.36%

chainlink
chainlink

$11.31 USD 

-6.45%

bitcoin-cash
bitcoin-cash

$347.82 USD 

-7.11%

加密貨幣新聞文章

Venom Network:阿布達比支持的一個有前景的 Layer 0 區塊鏈項目

2024/03/25 16:38

Venom Network:阿布達比支持的一個有前景的 Layer 0 區塊鏈項目

Venom Network: Dự án blockchain layer 0 đầy hứa hẹn được quản lý bởi Abu Dhabi

Venom Network:阿布達比管理的有前途的第 0 層區塊鏈項目

Venom Network, một dự án blockchain layer 0 đầy tham vọng, đã thu hút sự chú ý đáng kể vì sự liên kết với Abu Dhabi Global Market (ADGM) và các tính năng kỹ thuật tiên tiến. Hãy cùng khám phá sâu hơn xem dự án này có gì đặc biệt và liệu nó có đáng để theo dõi hay không.

Venom Network是一個雄心勃勃的0層區塊鏈項目,因其與阿布達比全球市場(ADGM)的關聯和先進的技術特性而引起了廣泛關注。讓我們進一步探討這個項目的特別之處以及它是否值得關注。

Venom Network là gì?

什麼是毒​​液網路?

Venom Network là một blockchain layer 0 được thiết kế để cung cấp tốc độ giao dịch cực nhanh và khả năng mở rộng vô song. Nó được phát triển bởi Venom Foundation, một tổ chức được ADGM cấp phép và giám sát, cơ quan quản lý tài chính hàng đầu của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Venom 網路是第 0 層區塊鏈,旨在提供閃電般的交易速度和無與倫比的可擴展性。它是由 Venom 基金會開發的,該基金會是由阿拉伯聯合大公國主要金融監管機構 ADGM 授權和監督的組織。

Kiến trúc đa blockchain độc đáo

獨特的多區塊鏈架構

Venom Network sử dụng kiến trúc đa blockchain không đồng nhất để giải quyết vấn đề về khả năng mở rộng và giảm chi phí giao dịch. Kiến trúc này bao gồm ba thành phần chính:

Venom Network採用異質多區塊鏈架構來解決可擴展性問題並降低交易成本。該架構包括三個主要組件:

  • Masterchain: Lớp cơ sở cung cấp bảo mật, lưu trữ cài đặt cấu hình mạng và thông tin về trình xác thực.
  • Workchains: Các blockchain layer 1 chuyên dụng hỗ trợ nhiều ứng dụng, từ tài chính phi tập trung (DeFi) đến trò chơi (GameFi) và vũ trụ ảo (Metaverse).
  • Shardchains: Các phân vùng của blockchain chứa thông tin về một tập hợp con các tài khoản trên chuỗi chính, cho phép xử lý giao dịch song song.

Hệ sinh thái đang phát triển

Masterchain:提供安全性、儲存網路配置設定和驗證器資訊的基礎層Workchains:支援各種應用程式的專用第1 層區塊鏈,從去中心化金融(DeFi) 到遊戲(GameFi) 和虛擬宇宙( Metaverse)。分片鏈:區塊鏈的分區,包含主鏈上帳戶子集的信息,允許並行交易處理。不斷發展的生態系統

Hệ sinh thái Venom Network hiện bao gồm một loạt các sản phẩm và dịch vụ:

Venom Network生態系統目前包括一系列產品和服務:

  • Venom Wallet: Ví để lưu trữ đồng VENOM gốc và các tài sản khác.
  • Venom Bridge: Cầu nối cho phép chuyển token giữa các blockchain khác nhau.
  • Venom Scan: Công cụ khám phá khối để theo dõi giao dịch và dữ liệu mạng.

Điểm nổi bật kỹ thuật

Venom 錢包:用於儲存原生VENOM 幣和其他資產的錢包。 Venom Bridge:允許在不同區塊鏈之間進行代幣傳輸的橋樑。 Venom Scan:用於追蹤交易和網路數據的區塊瀏覽器。要點技術亮點

Venom Network tự hào có một số tính năng kỹ thuật độc đáo giúp nó nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh:

Venom Network 擁有許多獨特的技術功能,有助於其在競爭對手中脫穎而出:

  • Dynamic Sharding: Cho phép điều chỉnh số lượng shard dựa trên nhu cầu mạng để tối đa hóa khả năng mở rộng mà không ảnh hưởng đến bảo mật.
  • Threaded Virtual Machine (TVM): Máy ảo tăng tốc độ xử lý và hiệu suất mạng so với các máy ảo truyền thống.
  • Threaded Solidity (T-Sol): Ngôn ngữ lập trình mới được thiết kế riêng cho Venom Network.

Token VENOM

動態分片:允許根據網路需求調整分片數量,在不影響安全性的情況下最大限度地提高可擴展性。線程虛擬機器(TVM):與傳統虛擬機器相比,虛擬機器提高了處理速度和網路效能。線程Solidity(T-Sol) ): 專為 Venom Network 設計的新程式語言.Token VENOM

VENOM là token gốc của Venom Network, được sử dụng cho phí giao dịch, quản trị và staking. Tổng cung tối đa của VENOM không giới hạn, với mức lạm phát hàng năm là 1%. Lịch mở khóa được phân bổ như sau:

VENOM 是 Venom 網路的原生代幣,用於交易費用、治理和質押。 VENOM的最大總供應量是無限的,年通膨率為1%。解鎖時間表分佈如下:

  • 22% cho cộng đồng
  • 28% cho hệ sinh thái
  • 15% cho quỹ
  • 10% cho thanh khoản thị trường
  • 10% cho trình xác thực
  • 7% cho nhóm
  • 0,5% cho đợt mở bán công khai

Nhà đầu tư và đối tác

22% 歸社區28% 歸生態系統15% 歸基金10% 歸市場流動性10% 歸驗證者7% 歸團隊0.5% 歸公開銷售投資者和合作夥伴

Venom Network được hỗ trợ bởi một số nhà đầu tư nổi tiếng, bao gồm Venom Ventures và Iceberg Capital. Dự án cũng đã hợp tác với một loạt các đối tác, bao gồm Developer DAO, Hacken và MakerDAO.

Venom Network 得到了幾家知名投資者的支持,包括 Venom Ventures 和 Iceberg Capital。該專案還與一系列合作夥伴合作,包括 Developer DAO、Hacken 和 MakerDAO。

Lộ trình phát triển

發展路線圖

Lộ trình phát triển của Venom Network vẫn đang được cập nhật. Tuy nhiên, dự án dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng hệ sinh thái của mình, cải thiện khả năng mở rộng và triển khai các tính năng mới.

Venom Network的發展路線圖仍在更新中。然而,該計畫預計將繼續擴展其生態系統,提高可擴展性並實現新功能。

Tổng kết

概括

Venom Network là một dự án blockchain layer 0 đầy hứa hẹn với tiềm năng to lớn. Sự liên kết với ADGM, kiến trúc đa blockchain sáng tạo và các tính năng kỹ thuật tiên tiến của nó làm cho dự án trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà phát triển và nhà đầu tư. Mặc dù vẫn còn trong giai đoạn đầu phát triển, nhưng Venom Network chắc chắn là một dự án đáng theo dõi trong tương lai của ngành công nghiệp blockchain.

Venom Network是一個有前景的0層區塊鏈項目,潛力巨大。與 ADGM 的合作、其創新的多區塊鏈架構和先進的技術功能使該項目成為對開發人員和投資者有吸引力的選擇。雖然仍處於發展初期,但 Venom Network 絕對是區塊鏈產業未來值得關注的項目。

免責聲明:info@kdj.com

所提供的資訊並非交易建議。 kDJ.com對任何基於本文提供的資訊進行的投資不承擔任何責任。加密貨幣波動性較大,建議您充分研究後謹慎投資!

如果您認為本網站使用的內容侵犯了您的版權,請立即聯絡我們(info@kdj.com),我們將及時刪除。

2024年11月01日 其他文章發表於