bitcoin
bitcoin

$69911.06 USD 

-3.24%

ethereum
ethereum

$2515.86 USD 

-4.34%

tether
tether

$0.999364 USD 

-0.04%

bnb
bnb

$577.89 USD 

-0.95%

solana
solana

$168.00 USD 

-3.93%

usd-coin
usd-coin

$0.999930 USD 

0.00%

xrp
xrp

$0.519209 USD 

0.17%

dogecoin
dogecoin

$0.159871 USD 

-6.61%

tron
tron

$0.167121 USD 

-1.77%

toncoin
toncoin

$4.87 USD 

-0.99%

cardano
cardano

$0.346097 USD 

-3.07%

shiba-inu
shiba-inu

$0.000017 USD 

-5.80%

avalanche
avalanche

$25.04 USD 

-2.63%

chainlink
chainlink

$11.33 USD 

-5.93%

bitcoin-cash
bitcoin-cash

$349.15 USD 

-6.59%

암호화폐 뉴스 기사

Venom Network: 아부다비가 지원하는 유망한 레이어 0 블록체인 프로젝트

2024/03/25 16:38

Venom Network: 아부다비가 지원하는 유망한 레이어 0 블록체인 프로젝트

Venom Network: Dự án blockchain layer 0 đầy hứa hẹn được quản lý bởi Abu Dhabi

Venom Network: 아부다비가 관리하는 유망한 레이어 0 블록체인 프로젝트

Venom Network, một dự án blockchain layer 0 đầy tham vọng, đã thu hút sự chú ý đáng kể vì sự liên kết với Abu Dhabi Global Market (ADGM) và các tính năng kỹ thuật tiên tiến. Hãy cùng khám phá sâu hơn xem dự án này có gì đặc biệt và liệu nó có đáng để theo dõi hay không.

야심 찬 레이어 0 블록체인 프로젝트인 Venom Network는 ADGM(Abu Dhabi Global Market)과의 연관성과 첨단 기술 기능으로 인해 큰 주목을 받았습니다. 이 프로젝트의 특별한 점과 따라갈 가치가 있는지 더 자세히 살펴보겠습니다.

Venom Network là gì?

베놈 네트워크란 무엇인가요?

Venom Network là một blockchain layer 0 được thiết kế để cung cấp tốc độ giao dịch cực nhanh và khả năng mở rộng vô song. Nó được phát triển bởi Venom Foundation, một tổ chức được ADGM cấp phép và giám sát, cơ quan quản lý tài chính hàng đầu của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Venom Network는 초고속 트랜잭션 속도와 비교할 수 없는 확장성을 제공하도록 설계된 레이어 0 블록체인입니다. 이 앱은 아랍에미리트의 주요 금융 규제 기관인 ADGM의 허가와 감독을 받는 조직인 Venom Foundation에서 개발했습니다.

Kiến trúc đa blockchain độc đáo

독특한 다중 블록체인 아키텍처

Venom Network sử dụng kiến trúc đa blockchain không đồng nhất để giải quyết vấn đề về khả năng mở rộng và giảm chi phí giao dịch. Kiến trúc này bao gồm ba thành phần chính:

Venom Network는 확장성 문제를 해결하고 거래 비용을 줄이기 위해 이기종 다중 블록체인 아키텍처를 사용합니다. 이 아키텍처에는 세 가지 주요 구성 요소가 포함됩니다.

  • Masterchain: Lớp cơ sở cung cấp bảo mật, lưu trữ cài đặt cấu hình mạng và thông tin về trình xác thực.
  • Workchains: Các blockchain layer 1 chuyên dụng hỗ trợ nhiều ứng dụng, từ tài chính phi tập trung (DeFi) đến trò chơi (GameFi) và vũ trụ ảo (Metaverse).
  • Shardchains: Các phân vùng của blockchain chứa thông tin về một tập hợp con các tài khoản trên chuỗi chính, cho phép xử lý giao dịch song song.

Hệ sinh thái đang phát triển

마스터체인: 보안을 제공하고 네트워크 구성 설정 및 검증인 정보를 저장하는 기본 레이어 워크체인: 탈중앙화 금융(DeFi)부터 게임 플레이(GameFi) 및 가상 세계(Metaverse)에 이르기까지 다양한 애플리케이션을 지원하는 전용 레이어 1 블록체인. 샤드체인: 메인 체인의 계정 하위 집합에 대한 정보를 포함하는 블록체인의 파티션으로, 병렬 트랜잭션 처리가 가능합니다. 진화하는 생태계

Hệ sinh thái Venom Network hiện bao gồm một loạt các sản phẩm và dịch vụ:

Venom Network 생태계에는 현재 다양한 제품과 서비스가 포함되어 있습니다.

  • Venom Wallet: Ví để lưu trữ đồng VENOM gốc và các tài sản khác.
  • Venom Bridge: Cầu nối cho phép chuyển token giữa các blockchain khác nhau.
  • Venom Scan: Công cụ khám phá khối để theo dõi giao dịch và dữ liệu mạng.

Điểm nổi bật kỹ thuật

Venom Wallet: 기본 VENOM 코인 및 기타 자산을 저장하는 지갑.Venom Bridge: 서로 다른 블록체인 간의 토큰 전송을 허용하는 브리지.Venom Scan: 트랜잭션 및 네트워크 데이터를 추적하는 블록 탐색기.포인트 기술적 하이라이트

Venom Network tự hào có một số tính năng kỹ thuật độc đáo giúp nó nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh:

Venom Network는 경쟁사보다 눈에 띄는 데 도움이 되는 여러 가지 고유한 기술 기능을 자랑합니다.

  • Dynamic Sharding: Cho phép điều chỉnh số lượng shard dựa trên nhu cầu mạng để tối đa hóa khả năng mở rộng mà không ảnh hưởng đến bảo mật.
  • Threaded Virtual Machine (TVM): Máy ảo tăng tốc độ xử lý và hiệu suất mạng so với các máy ảo truyền thống.
  • Threaded Solidity (T-Sol): Ngôn ngữ lập trình mới được thiết kế riêng cho Venom Network.

Token VENOM

동적 샤딩(Dynamic Sharding): 보안을 손상시키지 않으면서 확장성을 극대화하기 위해 네트워크 요구 사항에 따라 샤드 수를 조정할 수 있습니다. TVM(Threaded Virtual Machine): 가상 머신은 기존 가상 머신에 비해 처리 속도와 네트워크 성능을 향상시킵니다.Threaded Solidity(T-Sol ): Venom Network를 위해 특별히 설계된 새로운 프로그래밍 언어.토큰 VENOM

VENOM là token gốc của Venom Network, được sử dụng cho phí giao dịch, quản trị và staking. Tổng cung tối đa của VENOM không giới hạn, với mức lạm phát hàng năm là 1%. Lịch mở khóa được phân bổ như sau:

VENOM은 거래 수수료, 거버넌스, 스테이킹에 사용되는 Venom Network의 기본 토큰입니다. VENOM의 최대 총 공급량은 무제한이며 연간 인플레이션율은 1%입니다. 잠금 해제 일정은 다음과 같이 배포됩니다.

  • 22% cho cộng đồng
  • 28% cho hệ sinh thái
  • 15% cho quỹ
  • 10% cho thanh khoản thị trường
  • 10% cho trình xác thực
  • 7% cho nhóm
  • 0,5% cho đợt mở bán công khai

Nhà đầu tư và đối tác

22% 커뮤니티에28% 생태계에15% 펀드에10% 시장 유동성에10% 검증자에7% 팀에0.5% 퍼블릭 세일투자자 및 파트너

Venom Network được hỗ trợ bởi một số nhà đầu tư nổi tiếng, bao gồm Venom Ventures và Iceberg Capital. Dự án cũng đã hợp tác với một loạt các đối tác, bao gồm Developer DAO, Hacken và MakerDAO.

Venom Network는 Venom Ventures 및 Iceberg Capital을 포함한 여러 유명 투자자의 지원을 받고 있습니다. 이 프로젝트는 또한 Developer DAO, Hacken 및 MakerDAO를 포함한 다양한 파트너와 협력했습니다.

Lộ trình phát triển

개발 로드맵

Lộ trình phát triển của Venom Network vẫn đang được cập nhật. Tuy nhiên, dự án dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng hệ sinh thái của mình, cải thiện khả năng mở rộng và triển khai các tính năng mới.

Venom Network의 개발 로드맵은 계속 업데이트 중입니다. 그러나 이 프로젝트는 계속해서 생태계를 확장하고 확장성을 개선하며 새로운 기능을 구현할 것으로 예상됩니다.

Tổng kết

요약

Venom Network là một dự án blockchain layer 0 đầy hứa hẹn với tiềm năng to lớn. Sự liên kết với ADGM, kiến trúc đa blockchain sáng tạo và các tính năng kỹ thuật tiên tiến của nó làm cho dự án trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà phát triển và nhà đầu tư. Mặc dù vẫn còn trong giai đoạn đầu phát triển, nhưng Venom Network chắc chắn là một dự án đáng theo dõi trong tương lai của ngành công nghiệp blockchain.

Venom Network는 엄청난 잠재력을 지닌 유망한 레이어 0 블록체인 프로젝트입니다. ADGM과의 연계, 혁신적인 다중 블록체인 아키텍처 및 고급 기술 기능은 이 프로젝트를 개발자와 투자자에게 매력적인 옵션으로 만듭니다. 아직 개발 초기 단계이지만 Venom Network는 블록체인 산업의 미래를 지켜볼 가치가 있는 프로젝트임에는 분명합니다.

부인 성명:info@kdj.com

제공된 정보는 거래 조언이 아닙니다. kdj.com은 이 기사에 제공된 정보를 기반으로 이루어진 투자에 대해 어떠한 책임도 지지 않습니다. 암호화폐는 변동성이 매우 높으므로 철저한 조사 후 신중하게 투자하는 것이 좋습니다!

본 웹사이트에 사용된 내용이 귀하의 저작권을 침해한다고 판단되는 경우, 즉시 당사(info@kdj.com)로 연락주시면 즉시 삭제하도록 하겠습니다.

2024年11月01日 에 게재된 다른 기사